Chu kỳ tim là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Chu kỳ tim là quá trình nhịp nhàng co bóp và giãn của tâm nhĩ và tâm thất, đảm bảo dòng máu lưu thông hiệu quả từ tim đến các cơ quan trong cơ thể. Nó phối hợp với van tim và hệ dẫn truyền điện tim để duy trì nhịp tim ổn định, cung cấp oxy và dưỡng chất, đồng thời là cơ sở đánh giá chức năng tim mạch.

Định nghĩa chu kỳ tim

Chu kỳ tim là quá trình nhịp nhàng của tim, bao gồm toàn bộ hoạt động co bóp và giãn của tâm nhĩ và tâm thất từ khi bắt đầu một nhịp co đến khi hoàn tất một nhịp giãn. Chu kỳ tim tạo ra dòng máu lưu thông hiệu quả từ tim đến các cơ quan trong cơ thể, đồng thời đảm bảo cung cấp oxy và chất dinh dưỡng cần thiết.

Chu kỳ tim bao gồm các pha co bóp (systole) và giãn (diastole) phối hợp với việc đóng mở các van tim như van nhĩ-thất và van động mạch, đảm bảo máu đi theo hướng đúng và ngăn dòng chảy ngược. Chu kỳ này được điều chỉnh nhịp nhàng bởi hệ thống dẫn truyền điện tim, giúp duy trì nhịp tim ổn định, linh hoạt đáp ứng nhu cầu cơ thể ở trạng thái nghỉ và vận động.

Hiểu rõ chu kỳ tim là cơ sở để phân tích các chỉ số tim mạch trong y học, bao gồm nhịp tim, huyết áp, thể tích tống máu, phân suất tống máu, và là nền tảng cho việc chẩn đoán và điều trị các bệnh lý tim mạch.

Cấu trúc và các pha của chu kỳ tim

Chu kỳ tim được chia thành hai pha chính: pha tâm nhĩ và pha tâm thất. Pha tâm nhĩ bao gồm sự co bóp nhĩ, giúp máu di chuyển từ nhĩ vào tâm thất. Pha tâm thất bao gồm co thất (tống máu ra động mạch chủ và động mạch phổi) và giãn thất (tâm thất nghỉ, nhận máu từ nhĩ).

Mỗi pha lại được chia thành các giai đoạn chi tiết: khởi động, co bóp, tống máu và giãn hoàn toàn, phối hợp với đóng mở van tim. Van nhĩ-thất (mitral và tricuspid) đóng mở đúng thời điểm để máu đi từ nhĩ xuống thất, trong khi van động mạch chủ và động mạch phổi mở khi thất co để tống máu ra ngoài.

Danh sách các giai đoạn chi tiết của chu kỳ tim:

  • Giãn nhĩ và tâm thất: Nhĩ và thất giãn, máu chảy từ tĩnh mạch vào nhĩ.
  • Co nhĩ: Máu từ nhĩ được đẩy vào thất, hoàn tất nạp đầy thất.
  • Co thất (tống máu): Thất co, van nhĩ-thất đóng, van động mạch mở, máu được tống ra động mạch chủ và động mạch phổi.
  • Giãn thất: Thất giãn, van động mạch đóng, van nhĩ-thất mở, chu kỳ chuẩn bị lặp lại.

Điện sinh lý của chu kỳ tim

Chu kỳ tim được điều khiển bởi hệ thống dẫn truyền điện tim, bao gồm nút xoang, nút nhĩ-thất, bó His và mạng Purkinje. Xung điện bắt đầu từ nút xoang, lan truyền qua nhĩ gây co nhĩ, sau đó đi qua nút nhĩ-thất và mạng His-Purkinje để khởi phát co thất.

Sự dẫn truyền điện tạo ra điện tâm đồ (ECG), phản ánh các pha co bóp và giãn của tim. Sóng P tương ứng với co nhĩ, phức hợp QRS với co thất, và sóng T với giãn thất. ECG giúp bác sĩ đánh giá chức năng tim, nhịp tim, thời gian dẫn truyền, và phát hiện các rối loạn nhịp tim.

Phân tích ECG còn cung cấp các khoảng đo quan trọng như PR, QT, ST, phản ánh thời gian dẫn truyền và co bóp, là cơ sở chẩn đoán các bệnh lý như block nhĩ-thất, nhịp tim nhanh/chậm và thiếu máu cơ tim.

Thể tích và áp lực trong chu kỳ tim

Thể tích và áp lực máu trong các buồng tim thay đổi theo từng pha. Thể tích cuối tâm thất (EDV) là lượng máu trong thất trước khi co, thể tích cuối tâm thu (ESV) là lượng máu còn lại sau khi thất co, và thể tích tống máu (SV) bằng EDV trừ ESV.

Áp lực trong tâm thất và nhĩ thay đổi nhịp nhàng với các pha co và giãn. Khi thất co, áp lực trong thất tăng, mở van động mạch để tống máu ra ngoài; khi thất giãn, áp lực giảm, van nhĩ-thất mở, cho phép máu chảy từ nhĩ vào thất.

Bảng minh họa mối quan hệ giữa thể tích và áp lực trong các pha của chu kỳ tim:

PhaThể tích (ml)Áp lực (mmHg)
Giãn nhĩ và thất70–1200–5
Co nhĩ120–1405–10
Co thất (tống máu)60–8080–120
Giãn thất60–700–5

Những thông số này là cơ sở để tính các chỉ số sinh lý tim quan trọng như cung lượng tim (CO) và phân suất tống máu (EF):

CO=SV×HRCO = SV \times HR

Trong đó CO là cung lượng tim, SV là thể tích tống máu, và HR là nhịp tim. Phân tích thể tích và áp lực giúp đánh giá chức năng tim, phát hiện suy tim, rối loạn co bóp hoặc các bệnh van tim.

Chu kỳ tim và huyết áp

Chu kỳ tim liên quan trực tiếp đến huyết áp trong động mạch. Huyết áp thay đổi theo pha co bóp và giãn của thất, bao gồm huyết áp tâm thu (áp lực tối đa khi thất co) và huyết áp tâm trương (áp lực tối thiểu khi thất giãn). Sự thay đổi này phản ánh hiệu quả lưu thông máu và khả năng cung cấp oxy tới các mô và cơ quan.

Hệ thống thần kinh và hormon điều chỉnh huyết áp trong chu kỳ tim. Hệ giao cảm tăng nhịp tim và lực co bóp, nâng huyết áp; hệ phó giao cảm giảm nhịp tim, làm giảm huyết áp. Hormon renin-angiotensin và các yếu tố mạch máu góp phần duy trì huyết áp ổn định trong các tình trạng nghỉ ngơi và vận động.

Ảnh hưởng của nhịp tim đến chu kỳ tim

Nhịp tim (HR) quyết định thời gian từng pha trong chu kỳ tim. Nhịp tim nhanh rút ngắn thời gian giãn thất, có thể làm giảm lượng máu nạp đầy thất và giảm hiệu quả tống máu. Ngược lại, nhịp tim chậm kéo dài giãn thất, giúp nạp đầy thất tối đa nhưng giảm tần suất cung lượng tim.

Chu kỳ tim thích ứng với nhu cầu oxy của cơ thể. Khi vận động, nhịp tim tăng, thời gian chu kỳ giảm nhưng thể tích tống máu được điều chỉnh để duy trì cung lượng tim phù hợp. Điều này đảm bảo cân bằng giữa nhu cầu cơ thể và khả năng tim mạch.

Chu kỳ tim trong ECG

Điện tâm đồ (ECG) phản ánh điện sinh lý của chu kỳ tim. Sóng P tương ứng với co nhĩ, phức hợp QRS với co thất, sóng T với giãn thất. Phân tích ECG giúp đánh giá nhịp tim, thời gian dẫn truyền, và phát hiện rối loạn điện tim.

Các khoảng PR, QT, ST trên ECG cung cấp thông tin về thời gian dẫn truyền và co bóp, là cơ sở chẩn đoán các bệnh lý tim mạch như block nhĩ-thất, nhịp tim nhanh/chậm, và thiếu máu cơ tim. Việc theo dõi ECG liên tục giúp phát hiện sớm các biến chứng tim mạch và đánh giá hiệu quả điều trị.

Yếu tố ảnh hưởng đến chu kỳ tim

Chu kỳ tim chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố sinh lý và bệnh lý, bao gồm tuổi tác, thể trạng, hormon, hệ thần kinh, và tình trạng sức khỏe tim mạch. Thể tích máu, độ đàn hồi động mạch, lực co bóp cơ tim và khả năng dẫn truyền điện đều ảnh hưởng đến hiệu quả chu kỳ tim.

Các rối loạn nhịp tim, bệnh lý van tim, suy tim hoặc cơ tim yếu làm thay đổi pha co bóp và giãn, ảnh hưởng đến cung lượng tim, huyết áp và oxy hóa mô. Đánh giá chu kỳ tim trong các tình trạng này là cần thiết để lập kế hoạch điều trị và theo dõi bệnh nhân.

Ứng dụng lâm sàng của nghiên cứu chu kỳ tim

Hiểu rõ chu kỳ tim giúp các bác sĩ đánh giá chức năng tim, phát hiện rối loạn nhịp, suy tim, bệnh van tim, và các bệnh lý tim mạch khác. Nó hỗ trợ lập kế hoạch điều trị, lựa chọn thuốc và thiết bị y tế như máy tạo nhịp tim, máy theo dõi huyết áp liên tục.

Chu kỳ tim cũng là cơ sở để lập kế hoạch xạ trị tim trong y học hạt nhân và điều chỉnh các phương pháp can thiệp tim mạch. Nghiên cứu chu kỳ tim cung cấp dữ liệu quan trọng để cải thiện chất lượng chăm sóc bệnh nhân, dự báo nguy cơ và theo dõi tiến triển bệnh.

Chi tiết tham khảo tại American Heart Association - Heart Function.

Tài liệu tham khảo

  1. Guyton, A.C., & Hall, J.E. (2021). Textbook of Medical Physiology. 14th Edition. Elsevier.
  2. Braunwald, E. (2019). Heart Disease: A Textbook of Cardiovascular Medicine. 11th Edition. Elsevier.
  3. Mohrman, D.E., & Heller, L.J. (2018). Cardiovascular Physiology. 9th Edition. McGraw-Hill.
  4. American Heart Association. Heart Function. Link
  5. Levick, J.R. (2010). An Introduction to Cardiovascular Physiology. 5th Edition. Hodder Arnold.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề chu kỳ tim:

Hướng dẫn năm 2018 về Quản lý Sớm Bệnh Nhân Đột Quỵ Thiếu Máu Cục Bộ Cấp Tính: Một Hướng dẫn cho các Chuyên gia Y tế từ Hiệp hội Tim Mạch Hoa Kỳ/Hiệp hội Đột Quỵ Hoa Kỳ Dịch bởi AI
Stroke - Tập 49 Số 3 - 2018
Sửa đổi Bài viết này có hai sửa đổi liên quan: #đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính #quản lý sớm #hướng dẫn #chuyên gia y tế #Hiệp hội Tim Mạch Hoa Kỳ #Hiệp hội Đột Quỵ Hoa Kỳ
Kích Thích Điện Chức Năng cho Ứng Dụng Thần Kinh Cơ Dịch bởi AI
Annual Review of Biomedical Engineering - Tập 7 Số 1 - Trang 327-360 - 2005
▪ Tóm tắt  Các cơ bị liệt hoặc bị yếu có thể được kích thích co lại bằng cách áp dụng dòng điện tới các dây thần kinh vận động ngoại vi còn nguyên vẹn chi phối chúng. Khi các co bóp cơ được kích thích bằng điện được phối hợp theo cách mang lại chức năng, kỹ thuật này được gọi là kích thích điện chức năng (FES). Trong hơn 40 năm nghiên cứu về FES, các nguyên tắc về việc kích thích an toàn m...... hiện toàn bộ
#kích thích điện chức năng #thần kinh cơ #co bóp cơ #kỹ thuật kích thích #thiết bị neuroprosthesis #ứng dụng y học
Ước lượng quốc gia về thời gian trưởng thành giới tính và sự khác biệt về chủng tộc giữa trẻ em ở Hoa Kỳ Dịch bởi AI
American Academy of Pediatrics (AAP) - Tập 110 Số 5 - Trang 911-919 - 2002
Mục tiêu. Cung cấp dữ liệu tham khảo mang ý nghĩa lâm sàng, chuẩn mực mô tả thời điểm xuất hiện các chỉ báo trưởng thành giới tính trong một mẫu quốc gia về trẻ em ở Hoa Kỳ và xác định mức độ khác biệt về chủng tộc/dân tộc trong các ước tính này cho từng chỉ báo trưởng thành. Phương pháp. Đánh giá giai đoạn Tanner về các chỉ báo trưởng thành giới tính được g...... hiện toàn bộ
Biến động liên chu kỳ trong thời gian phát triển của quần thể Neocalanus plumchrus tại Đài quan sát Đại dương P ở Bắc Thái Bình Dương cận cực Dịch bởi AI
Canadian Journal of Fisheries and Aquatic Sciences - Tập 55 Số 8 - Trang 1878-1893 - 1998
Một loài copepod duy nhất, Neocalanus plumchrus (Marukawa), chiếm phần lớn khối lượng sinh khối mesosoplankton ở Thái Bình Dương cận cực. Sự phân bố theo chiều dọc và chuỗi phát triển của nó đều có tính mùa vụ mạnh mẽ. Cùng nhau, chúng tạo ra một đỉnh sinh khối zooplankton ở tầng nước trên cùng hàng năm mạnh mẽ và hẹp (<60 ngày kéo dài) vào mùa xuân và đầu mùa hè. Tại Đài quan sát Đại dươ...... hiện toàn bộ
Kích thích buồng trứng có kiểm soát và bổ sung progesterone ảnh hưởng đến vi sinh vật âm đạo và nội mạc tử cung trong các chu kỳ thụ tinh trong ống nghiệm: một nghiên cứu thí điểm Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 37 Số 9 - Trang 2315-2326 - 2020
Tóm tắt Mục đích Kích thích buồng trứng có kiểm soát (COS) và bổ sung progesterone (P) có làm thay đổi vi sinh vật âm đạo và nội mạc tử cung ở phụ nữ tiến hành thụ tinh ống nghiệm không? Phương pháp ...... hiện toàn bộ
#Kích thích buồng trứng có kiểm soát #bổ sung progesterone #vi sinh vật âm đạo #vi sinh vật nội mạc tử cung #thụ tinh ống nghiệm
Truy tìm dấu vết của XPD: vấn đề chu kỳ tế bào - làm rõ mối quan hệ kiểu gen - kiểu hình của các đột biến XPD Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 5 - Trang 1-19 - 2010
Các đột biến trong gen người mã hóa cho XPD dẫn đến tình trạng lão hóa từng phần - sự xuất hiện sớm của một số kiểu hình thường liên quan đến tuổi tác - mà có thể đi kèm hoặc không với sự gia tăng tần suất ung thư. XPD là cần thiết cho ít nhất ba chức năng tế bào quan trọng khác nhau: ngoài việc tham gia vào quá trình sửa chữa DNA bằng cách cắt bỏ nucleotide (NER), vốn loại bỏ các tổn thương DNA k...... hiện toàn bộ
#XPD #chu kỳ tế bào #lão hóa #ung thư #sửa chữa DNA #di truyền học
Infrarotspektroskopische Untersuchungen an Alkylverbindungen von Gallium, Indium und Antimon
Springer Science and Business Media LLC - Tập 197 Số 2 - Trang 309-322 - 1963
Các học viên chuyên khoa trong kỳ thực tập không thể thay thế các bác sĩ tư vấn chuyên khoa trong quản lý kháng sinh cho các chuyên ngành đặc biệt Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2012
Tóm tắt Chương trình quản lý kháng sinh (AS) theo dạng kiểm tra và phản hồi cho bệnh nhân nội trú trong lĩnh vực huyết học và ung thư của chúng tôi đã được chuyển đổi từ một chương trình do các bác sĩ lâm sàng chuyên trách điều hành sang một đội ngũ luân phiên của các thực tập sinh chuyên khoa bệnh truyền nhiễm, nhằm cung cấp cơ hội học tập và nỗ lực thực...... hiện toàn bộ
Sự tương tác của các mục tiêu học tập lịch sử và STEM trong tài liệu giáo trình do giáo viên phát triển: cơ hội và thách thức cho giáo dục STEAM Dịch bởi AI
Asia Pacific Education Review - - 2022
Tóm tắtMặc dù sự tích hợp các môn học trong chương trình giảng dạy đã được thúc đẩy trong những năm gần đây, nhưng có rất ít cơ hội để các giáo viên của các môn học khác nhau thực hiện liên kết chương trình giảng dạy trong trường học một cách hợp tác. Trong bài báo này, chúng tôi xem xét lịch sử như một môn nhân văn có thể được tích hợp với STEM và khám phá các mục...... hiện toàn bộ
#Tích hợp chương trình giảng dạy #STEAM #giáo dục #mục tiêu học tập lịch sử #STEM #phân tích lịch sử #kỹ năng tìm hiểu khoa học #trả lời đạo đức #phát triển giáo trình
Complementary DNA sequences of the constant regions of T‐cell antigen receptors α, β and γ in mandarin fish, Siniperca chuatsi Basilewsky, and their transcriptional changes after stimulation with Flavobacterium columnare
Journal of Fish Diseases - Tập 37 Số 2 - Trang 89-101 - 2014
AbstractIn this study, the constant‐region genes (Cα, Cβ and Cγ) that encode the T‐cell antigen receptor (... hiện toàn bộ
Tổng số: 101   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10